Nguồn tài nguyên barit toàn cầu, tình hình sản xuất và tiêu thụ

2020/05/14 20:26

Nguồn tài nguyên barit toàn cầu, tình hình sản xuất và tiêu thụ


Barit là khoáng chất sunfat của bari và thành phần chính của nó là bari sunfat (BaSO4). Barite là một khoáng chất nguyên liệu phi kim loại quan trọng. Nó có ưu điểm là mật độ cao, không hòa tan trong nước, không độc hại, dễ hấp thụ bức xạ và làm đầy tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, vật liệu xây dựng, luyện kim, dệt may, điện tử, vật liệu xây dựng, v.v., y học và hơn mười ngành công nghiệp. đất nước tôi là nước sản xuất barit lớn nhất thế giới và tài nguyên barit từng là khoáng sản thống trị ở đất nước tôi. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng sâu rộng trong thời gian dài, tiêu thụ tài nguyên quá mức cũng như các vấn đề về chất thải và tái chế trong quá trình khai thác và sử dụng đã khiến nước ta có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. dần rơi vào thế bất lợi.


1. Hiện trạng tài nguyên barit


1.1 Tổng quan về tài nguyên barit toàn cầu


Thế giới rất giàu tài nguyên barit, trữ lượng khoảng 2 tỷ tấn. Sự phân bố tương đối tập trung, chủ yếu ở Trung Quốc, Kazakhstan, Ấn Độ, Hoa Kỳ, Maroc, Nga, Algeria và các nước khác. Trong số đó, Kazakhstan có trữ lượng barit lớn nhất, chiếm khoảng 30,47% tổng trữ lượng thế giới.


Một số quốc gia có trữ lượng barit lớn trên thế giới cũng là những nước sản xuất barit lớn trên thế giới. Trung Quốc luôn là nước sản xuất barit lớn nhất thế giới, với sản lượng barit trung bình hàng năm khoảng 3 triệu tấn, sản lượng barit hàng năm của Ấn Độ khoảng 1 triệu tấn, sản lượng barit hàng năm của Hoa Kỳ và Maroc khoảng 500.000 tấn. Sản lượng barit trung bình hàng năm ở Kazakhstan là khoảng 150.000 tấn.


1.2 Tổng quan về tài nguyên barit ở Trung Quốc


Theo nguồn gốc của trầm tích, trầm tích barit có thể được chia thành ba loại: loại thủy nhiệt, loại trầm tích và loại cặn. Thời kỳ khoáng hóa barit chính ở nước tôi là Paleozoi, trong đó trầm tích trầm tích và trầm tích thủy nhiệt là trầm tích barit chính. Ngoài ra còn có một số trầm tích trầm tích núi lửa và trầm tích còn sót lại trên sườn dốc với trữ lượng nhỏ hơn.


Năm 2016, trữ lượng barit của nước tôi là 30 triệu tấn, một phần đáng kể đến từ mỏ barit Tianzhu Dahe ở Quý Châu, hiện là mỏ barit đã được chứng minh lớn nhất trên thế giới. Quý Châu có trữ lượng tài nguyên barit lớn nhất Trung Quốc và được mệnh danh là "quê hương của barit ở Trung Quốc".


Phân bố tài nguyên barit theo khu vực ở nước ta


2. Phát triển và sử dụng barit ở nước ta


2.1 Chế biến barit


Ngành công nghiệp barit truyền thống của nước tôi chủ yếu sản xuất các sản phẩm sơ cấp có giá trị gia tăng thấp, bao gồm chất tạo trọng lượng cho bùn khoan dầu khí tự nhiên và các sản phẩm hóa chất chứa bari, quá trình sản xuất gây ô nhiễm lớn cho môi trường. Để nâng cao giá trị gia tăng của khoáng chất barit, khoáng chất barit cấp thấp có thể được tinh chế và xử lý bằng phương pháp vật lý và hóa học để chúng có chức năng và công dụng mới, đồng thời có thể cải thiện giá trị sử dụng của khoáng chất barit để hiện thực hóa tài nguyên . Nó cung cấp một ý tưởng mới cho việc chế biến tài nguyên khoáng sản phi kim loại truyền thống ở nước tôi.


Sau khi tinh chế cơ bản, barit có thể đáp ứng yêu cầu sản xuất muối bari sơ cấp, tuy nhiên một số sản phẩm tinh tế, chuyên dụng vẫn chưa sản xuất được và phải nhập khẩu. Nếu việc biến đổi bề mặt của bột quặng barit được thực hiện, các tính chất vật lý và hóa học ban đầu của bề mặt bột có thể được thay đổi một cách có mục đích, độ phân tán và ái lực của nó với vật liệu polymer sẽ được cải thiện, điều này sẽ làm cho nó có triển vọng ứng dụng rộng rãi hơn. Các phương pháp biến đổi bề mặt thường được sử dụng bao gồm biến đổi lớp bọc bề mặt, biến đổi cơ hóa học và biến đổi bề mặt năng lượng cao. Các chất biến tính thường được sử dụng bao gồm chất hoạt động bề mặt, chất liên kết và oxit kim loại.


Quy trình sản xuất bari cacbonat bằng barit

2.2 Ứng dụng chính của barit


Thành phần chính của barit là bari sunfat, có trọng lượng riêng lớn và có thể hấp thụ tia X và tia γ. Ngành công nghiệp khoan (giàn khoan) là ngành tiêu dùng lớn nhất.


(1) Khoan dầu: Barite chiếm tỷ trọng lớn. Thêm nó vào giếng dầu có thể làm mát mũi khoan giếng dầu, loại bỏ các mảnh vụn do mũi khoan cắt ra, bịt kín thành lỗ, bôi trơn ống khoan, kiểm soát áp suất dầu khí và ngăn không cho giếng dầu tràn ra ngoài.


(2) Sản phẩm hóa học: Thành phần chính của barit là BaSO4, có thể được sử dụng để sản xuất các hợp chất bari khác nhau như bari cacbonat, bari clorua, bari sunfat kết tủa, kẽm bari trắng, bari hydroxit và bari clorua.


(3) Thủy tinh: Barit có độ tinh khiết cao hơn được sử dụng làm chất khử oxy, chất làm sáng hoặc đồng dung môi của thủy tinh, có thể tăng cường ôn đới quang học, độ bóng và độ bền của thủy tinh.


(4) Giấy, cao su, nhựa, chất phủ: barit có thể được thêm vào các vật liệu hữu cơ như cao su làm chất gia cố, chất làm sáng hoặc chất độn, tạo cho vật liệu mới những chức năng mới và tăng giá trị gia tăng.


(5) Xây dựng: Do barit có thể hấp thụ tia X và tia γ nên nó có thể được sử dụng làm cốt liệu bê tông thay cho tấm chì cho các công trình đặc biệt như nhà máy năng lượng nguyên tử và phòng thí nghiệm tia X; dùng làm vật liệu lát đường, Kéo dài tuổi thọ của mặt đường, v.v.


2.3 Tổng quan về sản xuất barit


Barite chủ yếu được sử dụng trong sản xuất dầu khí và sản lượng barit toàn cầu nhìn chung có xu hướng tăng, nhưng nó bị ảnh hưởng đáng kể bởi thị trường dầu khí và tình hình kinh tế thế giới. Ví dụ, do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng tài chính thế giới năm 2009, sản lượng dầu khí toàn cầu sụt giảm nên sản lượng barit cũng giảm. Trong 30 năm qua, sản lượng barit của Trung Quốc có xu hướng tăng trưởng tổng thể, đứng đầu thế giới. Năm 2016, sản lượng barit của Trung Quốc là 2,8 triệu tấn, chiếm gần 40% tổng sản lượng toàn cầu. Sản lượng barit toàn cầu năm 2016 thấp hơn gần 4% so với năm 2015.


Xu hướng sản xuất barit toàn cầu từ 1970 đến 2015


1970-2015 Sản xuất barit của Trung Quốc và sự thay đổi tỷ trọng trong tổng sản lượng toàn cầu


2.4 Tổng quan về tiêu thụ Barit


85% đến 90% barit của thế giới được sử dụng trong lĩnh vực khoan dầu khí, tỷ lệ này được sử dụng trong các sản phẩm hóa chất là 8%, còn lại chiếm khoảng 4%. Khoảng 50% barit ở Trung Quốc được sử dụng trong khoan dầu khí.


Trung Quốc là nước sản xuất và xuất khẩu barit lớn nhất và Hoa Kỳ là nước tiêu thụ barit lớn nhất thế giới. Những thay đổi trong tiêu thụ barit có tác động lớn đến sản xuất và thương mại toàn cầu. Năm 2016, Mỹ tiêu thụ 1.450,3 kiloton và chỉ sản xuất được 422,6 kiloton. Từ năm 2012 đến năm 2016, mức tiêu thụ ở Hoa Kỳ đã giảm từ 3.430,3 kiloton năm 2012 xuống còn 1.450,3 kiloton vào năm 2016, gây ảnh hưởng lớn đến tổng lượng tiêu thụ toàn cầu.


Cơ cấu tiêu thụ thị trường barit của Trung Quốc

Thay đổi lượng nhập khẩu của các nước nhập khẩu barit lớn trên thế giới


Theo "Báo cáo nghiên cứu thị trường sản phẩm barit toàn cầu 2018" do QY Research công bố, mức tiêu thụ barit toàn cầu được dự báo sẽ đạt 6.338 nghìn tấn vào năm 2023 và giá của nó sẽ tăng lên 86 USD/tấn. Theo hóa chất trong nước, dầu mỏ và các nhu cầu khác, mức tiêu thụ barit rõ ràng của Trung Quốc trong vài năm tới được dự báo là 1,54 triệu tấn vào năm 2018, 1,78 triệu tấn vào năm 2020 và 2,56 triệu tấn vào năm 2025.


3. Suy nghĩ về sự phát triển ngành barit nước ta

3.1 Những vấn đề tồn tại trong việc phát triển và sử dụng barit ở nước ta


(1) Sự lãng phí tài nguyên barit trong nước là nghiêm trọng, trữ lượng tài nguyên barit giảm mạnh. Trong quá trình khai thác barit ở nước ta, do công nghệ lạc hậu của hầu hết các doanh nghiệp đã gây lãng phí tài nguyên nghiêm trọng. Việc khai thác quá mức của một số doanh nghiệp đã đẩy nhanh sự cạn kiệt tài nguyên barit. Theo số liệu thống kê chưa đầy đủ, nguồn tài nguyên barit hiện có của nước ta chỉ có thể khai thác được dưới 70 năm.


(2) Lợi thế xuất khẩu của barit bị ảnh hưởng. Ấn Độ là đối thủ cạnh tranh chính của chúng tôi. Ấn Độ giàu trữ lượng và tỷ trọng sản xuất thấp hơn nhiều so với Trung Quốc. Ấn Độ cũng là nhà cung cấp barit cho Hoa Kỳ và theo giá CIF của Vịnh Mexico, giá barit ở Ấn Độ cao hơn một chút so với giá ở Trung Quốc. Đồng thời, Ấn Độ cũng là đối tác thương mại chính của các nước Trung Đông, nước tôi chiếm thị phần nhỏ ở Trung Đông. Trong tương lai, mối quan hệ cạnh tranh giữa Trung Quốc và Ấn Độ sẽ tiếp tục. Ngoài ra, chính sách xuất khẩu barit chưa hoàn hảo, xuất khẩu lâu dài và xuất khẩu không giới hạn, trình độ chế biến sâu chưa cao.


(3) Barit trong nước thiếu tổ chức công nghiệp, trật tự thị trường hỗn loạn. Có quá nhiều doanh nghiệp kinh doanh barit ở nước tôi. Trong quá trình sản xuất barit thường có sự hỗn loạn như khai thác bừa bãi, khai thác giàu có và thoát nghèo, công nghệ lạc hậu và quản lý hỗn loạn. Hơn nữa, chi phí sản xuất thấp, các doanh nghiệp xuất khẩu barit đang cạnh tranh với nhau. Giá cả giảm và hoạt động xuất khẩu hỗn loạn cũng là những nguyên nhân quan trọng khiến nước tôi xuất khẩu barit giá thấp trong thời gian dài.


3.2 Biện pháp giải quyết và đề xuất phát triển bền vững


(1) Ban hành các chính sách quản lý liên quan để kiểm soát lượng xuất khẩu.


(2) Thành lập một tổ chức ngành công nghiệp barit và tăng cường sức mạnh định giá barit trên thị trường quốc tế.


(3) Tăng cường đầu tư vào công nghệ và nhân tài cho các sản phẩm cao cấp nhằm thúc đẩy nâng cấp công nghiệp.


(4) Dựa vào cơ chế thị trường, điều chỉnh cơ cấu đầu tư của chuỗi công nghiệp barit, đi sâu chế biến sản phẩm và tận dụng toàn diện, nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm. Trong tương lai, xu hướng phát triển của barit chủ yếu là: phát triển công nghệ composite có độ tinh khiết cao, siêu mịn, tập trung phát triển muối bari và bari sunfat có độ tinh khiết cao; thông qua việc biến đổi barit, nó có thể được sử dụng cho các ngành công nghiệp sơn, nhựa, giấy, v.v. Cung cấp gia vị phân tán; phát triển vật liệu từ tính thế hệ tiếp theo bari ferrite; phát triển hóa chất tinh khiết muối bari phụ trợ; sử dụng nano-barite để chế tạo vật liệu composite hiệu suất cao. Người ta tin rằng với việc cải thiện chất lượng sản phẩm barit ở nước ta, sự gia tăng về chủng loại sản phẩm có giá trị gia tăng cao và sự cải thiện cơ chế thương mại xuất khẩu, khả năng cạnh tranh xuất khẩu các sản phẩm barit của nước ta sẽ tiếp tục tăng.


Những sảm phẩm tương tự