Làm thế nào để kiểm tra tính ổn định của các tính chất của barium sulfate siêu mịn trong lớp phủ?
Cách kiểm tra tính ổn định của các tính chất của barium sulfate trong lớp phủ
Giới thiệu
Barium sulfate siêu âm được sử dụng rộng rãi như một chất làm đầy chức năng trong các lớp phủ do sự ổn định hóa học tuyệt vời, độ trắng cao và phân tán hạt mịn. Để đảm bảo hiệu suất nhất quán trong lớp phủ, điều cần thiết là đánh giá sự ổn định của nó trong các điều kiện khác nhau. Bài viết này phác thảo các phương pháp chính để kiểm tra tính ổn định của barium sulfate siêu âm trong lớp phủ, tập trung vào sự phân tán, tính chất cơ học, kháng hóa học và hiệu suất dài hạn.
Các xét nghiệm ổn định chính cho barium sulfate siêu âm trong lớp phủ
1. Kiểm tra độ ổn định phân tán
Đảm bảo sự phân tán thích hợp của barium sulfate siêu mịn là rất quan trọng để duy trì hiệu suất lớp phủ đồng đều. Các bài kiểm tra phổ biến bao gồm:
Thử nghiệm trầm tích: Một mẫu lớp phủ được lưu trữ trong một thùng chứa kín ở nhiệt độ phòng và nhiệt độ cao (ví dụ: 50 ° C) trong một khoảng thời gian cụ thể. Mức độ lắng của hạt được quan sát để đánh giá sự ổn định phân tán.
Đo tiềm năng Zeta: Xác định điện tích bề mặt của các hạt barium sulfate để đánh giá sự ổn định của chúng trong huyền phù. Một giá trị tiềm năng ZETA tuyệt đối cao cho thấy sự phân tán tốt hơn.
Đo độ nhớt: Laheometer được sử dụng để đo lường sự thay đổi độ nhớt theo thời gian, cho biết liệu các hạt siêu mịn có còn phân bố đều không.
2. Kiểm tra độ ổn định cơ học
Để đánh giá mức độ tốt của barium sulfate đóng góp vào hiệu suất cơ học của lớp phủ, các thử nghiệm sau đây được thực hiện:
Kiểm tra độ cứng (độ cứng của bút chì hoặc độ cứng bờ): Đánh giá độ cứng bề mặt của lớp phủ để xác định khả năng chống trầy xước và biến dạng của nó.
Kiểm tra độ bám dính (kiểm tra cắt chéo hoặc kéo ra): Đo lường mức độ lớp phủ tuân thủ chất nền khi kết hợp barium sulfate.
Kiểm tra kháng va chạm: Một quả bóng thép hoặc trọng lượng được giảm trên bề mặt phủ để đánh giá khả năng chống căng thẳng cơ học.
3. Thử nghiệm kháng hóa chất
Thử nghiệm này xác định tính ổn định của barium sulfate siêu mịn trong lớp phủ khi tiếp xúc với các hóa chất khắc nghiệt, bao gồm:
Kháng axit và kiềm: Bề mặt phủ được tiếp xúc với các giải pháp axit (ví dụ, H₂so₄) và kiềm (ví dụ: NaOH) để kiểm tra sự suy giảm, đổi màu hoặc thay đổi bề mặt.
Kiểm tra điện trở dung môi: Lớp phủ được ngâm trong các dung môi phổ biến (ví dụ, ethanol, acetone) để đánh giá khả năng kháng của nó đối với sự hòa tan hoặc làm mềm.
4. Kiểm tra độ ổn định nhiệt và phong hóa
Để đảm bảo lớp phủ hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt, các thử nghiệm ổn định khi tiếp xúc với nhiệt và UV được tiến hành:
Kiểm tra lão hóa nhiệt: Các mẫu phủ được làm nóng ở các nhiệt độ khác nhau (ví dụ, 80 ° C150 ° C) trong một khoảng thời gian đã đặt và bất kỳ thay đổi nào về màu sắc, kết cấu hoặc độ cứng được ghi lại.
Bài kiểm tra lão hóa và phong hóa UV: Lớp phủ được tiếp xúc với bức xạ UV và các điều kiện môi trường mô phỏng bằng cách sử dụng đèn hồ quang xenon hoặc thử nghiệm QuV để đánh giá khả năng chống vàng, mờ dần hoặc nứt.
5. Kiểm tra độ ổn định lưu trữ dài hạn
Thử nghiệm này đánh giá liệu các lớp phủ có chứa barium sulfate siêu âm duy trì chất lượng của chúng theo thời gian:
Kiểm tra thời hạn sử dụng: Các công thức lớp phủ được lưu trữ trong một thời gian dài (ví dụ: 6 tháng 12 tháng) trong các điều kiện được kiểm soát và thay đổi độ nhớt, lắng đọng và phân tán lại.
Kiểm tra ổn định đóng băng: Lớp phủ phải chịu nhiều chu kỳ đóng băng (-10 ° C đến 25 ° C) để đánh giá khả năng chịu được biến động nhiệt độ mà không cần tách pha.
Kiểm tra tính ổn định của barium sulfate siêu mịn trong lớp phủ là điều cần thiết để đảm bảo hiệu suất nhất quán trong các ứng dụng trong thế giới thực. Bằng cách tiến hành phân tán, cơ học, hóa học, nhiệt và kiểm tra độ ổn định dài hạn, các nhà sản xuất có thể tối ưu hóa các công thức lớp phủ và tăng cường độ bền. Những đánh giá nghiêm ngặt này giúp đảm bảo rằng các lớp phủ duy trì tính chất bảo vệ và thẩm mỹ của chúng trong các điều kiện môi trường khác nhau.
