Bari Clodie

Giới thiệu Bari Clorua:


Bari clorua là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học BaCl2. Nó là một loại bột tinh thể màu trắng hòa tan trong nước và có đặc tính hút ẩm. Bari clorua thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau và có nhiều ứng dụng.


Trong môi trường công nghiệp, bari clorua được sử dụng như một chất ức chế ăn mòn để xử lý bề mặt kim loại. Nó giúp loại bỏ các oxit và tạp chất bề mặt, từ đó cải thiện độ bám dính và chống ăn mòn của vật liệu kim loại. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thủy tinh và gốm sứ như một chất làm sạch và chất tạo màu. Ngoài ra, bari clorua được sử dụng trong việc điều chế các hợp chất bari khác, chẳng hạn như bari sunfat và bari oxit, cũng như trong sản xuất chất xúc tác có chứa các nguyên tố bari.


Điều quan trọng là phải thận trọng khi sử dụng bari clorua vì nó là một chất độc hại. Cần thực hiện các biện pháp an toàn thích hợp, chẳng hạn như đeo găng tay bảo hộ và kính mắt, để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt khi xử lý bari clorua. Hơn nữa, việc bảo quản và xử lý bari clorua phải được thực hiện theo các hướng dẫn và quy định an toàn có liên quan.

Thông tin chi tiết sản phẩm

Bari Clorua (BaCl₂): Đặc tính, ứng dụng và thông tin chi tiết về an toàn

Tổng quan
Bari Clorua (công thức hóa học:BaCl₂) là một hợp chất vô cơ bao gồm bari và clo. Nó là một trong những muối hòa tan trong nước phổ biến nhất của bari, thường gặp dưới dạng chất rắn màu trắng, kết tinh hoặc ở dạng dihydrat (BaCl₂·2H₂O). Được biết đến với khả năng hòa tan cao trong nước và phản ứng hóa học, Bari Clorua đóng một vai trò quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm khác nhau.

Tính chất hóa học và vật lý

Tài sản Giá trị
Công thức phân tử BaCl₂
Khối lượng mol 208,23 g / mol (khan)
Bề ngoài Chất rắn tinh thể màu trắng
Độ hòa tan Hòa tan cao trong nước
Điểm nóng chảy 962 ° C (1764 ° F)
Điểm sôi 1560 ° C (2840 ° F)
Mật độ 3,856 g / cm³ (khan)
pH (trong nước) Hơi chua

Sản xuất

Bari Clorua thường được sản xuất thông qua phản ứng củabari cacbonat (BaCO₃)hoặcbari sunfua (BaS)vớiaxit clohydric (HCl):

B một C O 3 + 2 H C l B một C l 2 + H 2 O + C O 2 BaCO₃ + 2HCl → BaCl₂ + H₂O + CO₂↑

Sản phẩm thu được sau đó được tinh chế và kết tinh để thu được dạng khan hoặc dihydrat.

Ứng dụng

🔬1. Thuốc thử phòng thí nghiệm

  • Được sử dụng trong hóa học phân tích choPhát hiện ion sunfat, khi nó phản ứng với sunfat để tạo thànhbari sunfat (BaSO₄), một kết tủa màu trắng, không hòa tan.

  • Làm việc trongPhân tích định tínhTổng hợp hóa học.

🏭2. Sử dụng công nghiệp

  • Luyện kim:Được sử dụng trong việc tinh chế dung dịch nước muối trong các nhà máy ăn da.

  • Muối xử lý nhiệt:Một phần của hỗn hợp muối để làm cứng vỏ thép.

  • Sản xuất thuốc nhuộm:Hoạt động như một chất nhuộm trong quá trình nhuộm dệt.

  • Bột màu và sơn:Thỉnh thoảng được sử dụng để sản xuất các sắc tố nhưLithopone.

🎆3. Pháo hoa

  • Bari clorua truyền mộtMàu xanh lá cây rực rỡngọn lửa và thường được sử dụng trong pháo hoa và pháo sáng tín hiệu.

An toàn và xử lý

⚠️Cảnh báo độc tính:
Bari Clorua làđộc tính caonếu ăn hoặc hít phải. Không giống như bari sulfat, không hòa tan và an toàn về mặt y tế trong hình ảnh, độ hòa tan của bari clorua làm cho nó trở nênnguy hiểm cho sức khỏe con người.

Biện pháp phòng ngừa:

  • Xử lý ở những nơi thông gió tốt hoặc dưới tủ hút.

  • Mang găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và quần áo.

  • Bảo quản tránh xa axit, chất oxy hóa và độ ẩm.

  • Trong trường hợp phơi nhiễm, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Các biện pháp sơ cứu:

  • Hít:Di chuyển đến không khí trong lành. Tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu các triệu chứng vẫn tiếp diễn.

  • Tiếp xúc da:Rửa sạch bằng nhiều xà phòng và nước.

  • Uống:Không gây nôn mửa. Tìm kiếm hỗ trợ y tế khẩn cấp.

Tác động môi trường

Do nóđộc tính cao, đặc biệt là đối với sinh vật dưới nước, phải tuân thủ các quy trình xử lý thích hợp. Tránh xả vào đường thủy. Vứt bỏ theo các quy định của địa phương, quốc gia và quốc tế.

Các thông số của Bari Clorua:

Tên hóa học: Bari Clorua

Công thức hóa học: BaCl2

Trọng lượng phân tử: 208,23 g / mol

Xuất hiện: Bột tinh thể màu trắng

Mật độ: 3,856 g / cm³

Điểm nóng chảy: 962 °C

Điểm sôi: 1560 °C

Độ hòa tan: Hòa tan trong nước

Số CAS: 10361-37-2

Ứng dụng: Xử lý bề mặt kim loại, công nghiệp thủy tinh và gốm, chuẩn bị chất xúc tác, v.v.


Để lại tin nhắn của bạn

Những sảm phẩm tương tự

x

sản phẩm phổ biến

x
x