nano bari sunfat

Quá trình tổng hợp bari sunfat kết tủa nano


Sản xuất nano bari sunfat bằng dung dịch cacbonat và axit sunfuric và phủ bằng công nghệ đặc biệt.


Thông tin chi tiết sản phẩm

Nano bari sunfatlà vật liệu tiên tiến đóng vai trò quan trọng trong thế hệ lớp phủ, nhựa, sơn và ứng dụng y tế tiếp theo. Với kích thước hạt siêu mịn và diện tích bề mặt được cải thiện, nano bari sunfat mang lại hiệu suất vượt trội so với các loại thông thường, khiến nó trở thành phụ gia được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền, độ trong và khả năng chống hóa chất đặc biệt.

Nano Bari Sulfate là gì?

Nano bari sunfatlà phiên bản bari sunfat (BaSO₄) có kích thước nanomet, được sản xuất thông qua các phương pháp kết tủa hoặc biến đổi bề mặt tiên tiến. Với kích thước hạt thường nằm trong khoảng từ 10 đến 100 nanomet, nano bari sunfat mang lại các đặc tính độc đáo như độ trắng cao, hấp thụ dầu thấp và phân tán tuyệt vời, cho phép hiệu suất vật liệu vượt trội trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

Không giống như bari sulfat truyền thống,nano bari sunfatmang lại tính đồng nhất, độ trong suốt và độ ổn định hóa học được cải thiện đáng kể, đặc biệt là trong các công thức cao cấp.

Tính chất chính của Nano Bari Sulfate

  • Kích thước hạt cực mịn (10–100 nm)
    Tăng cường khả năng phân tán và tính đồng nhất trong các lớp phủ và ma trận polyme.

  • Độ trắng và độ bóng cao
    Thích hợp cho các loại sơn, màng phim và mực cao cấp đòi hỏi giá trị thẩm mỹ cao.

  • Hấp thụ dầu thấp
    Cải thiện hiệu quả xử lý và giảm tải phụ gia.

  • Độ trơ hóa học tuyệt vời
    Có khả năng chống lại axit, kiềm và các yếu tố môi trường.

  • Mật độ cao
    Cải thiện khả năng gia cố cơ học trong nhựa và vật liệu composite.

Những đặc tính này làmnano bari sunfatmột thành phần không thể thay thế trong các ngành công nghiệp tìm kiếm hiệu suất mà không thỏa hiệp.

Ứng dụng của Nano Bari Sulfate

  1. Sơn và lớp phủ
    Nano bari sunfat cung cấp độ bóng cao, độ ổn định tia UV và khả năng chống chịu thời tiết được cải thiện. Nó hoạt động như một chất kéo dài chức năng mà không ảnh hưởng đến tông màu hoặc độ trong suốt.

  2. Nhựa và Masterbatch
    Cải thiện độ ổn định về kích thước, độ cứng và khả năng chống va đập. Kích thước hạt nano của nó đảm bảo sự phân tán mịn, quan trọng trong màng mỏng và bao bì có độ trong suốt cao.

  3. Hình ảnh y khoa và dược phẩm
    Trong thuốc cản quang tia X,nano bari sunfatcung cấp độ mờ đục vượt trội với đặc tính huyền phù tốt hơn. Nó cũng được khám phá trong các hệ thống phân phối thuốc do tính tương thích sinh học của nó.

  4. Mực in và lớp phủ giấy
    Tăng cường độ sáng, cải thiện độ bám mực và ngăn ngừa hiện tượng thấm mực trong bản in có độ phân giải cao.

  5. Cao su và chất đàn hồi
    Tăng cường độ bền kéo và giảm chi phí xử lý trong khi vẫn duy trì độ đàn hồi.

Tại sao nên sử dụng Nano Bari Sulfate thay vì loại thông thường?

Sự vượt trội củanano bari sunfatnằm ở những đặc điểm tiên tiến của nó:

  • Tăng cường độ rõ nét và minh bạch:Đặc biệt có giá trị trong nhựa quang học và lớp phủ trong suốt.

  • Phân phối hạt vượt trội: Tạo ra bề mặt mịn hơn và độ bóng tốt hơn.

  • Cải thiện tính chất cơ học: Gia cố vật liệu composite mà không ảnh hưởng đến khả năng gia công.

  • Phân tán ổn định: Giảm sự kết tụ trong cả hệ thống gốc nước và gốc dung môi.

Không khí trong nhà lành mạnh hơn:nano bari sunfatlý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác, hiệu suất và tính thẩm mỹ cao.

Nhu cầu thị trường và xu hướng toàn cầu

Thị trường toàn cầu chonano bari sunfatđang trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng, được thúc đẩy bởi nhu cầu từ các ngành công nghiệp công nghệ cao, sơn thân thiện với môi trường và polyme tiên tiến. Châu Á - Thái Bình Dương, dẫn đầu là Trung Quốc và Ấn Độ, thống trị bối cảnh sản xuất, trong khi Châu Âu và Bắc Mỹ là những người tiêu dùng chính trong các lĩnh vực ô tô, chăm sóc sức khỏe và điện tử.

Khi các vật liệu bền vững và có hàm lượng VOC (hợp chất hữu cơ dễ bay hơi) thấp ngày càng được ưa chuộng,nano bari sunfatđang nổi lên như một chất độn được ưa chuộng cho các công thức thân thiện với môi trường.

Làm thế nào để chọn đúng nhà cung cấp Nano Barium Sulfate

Khi tìm nguồn cung ứngnano bari sunfat, hãy tìm kiếm những nhà cung cấp có thể cung cấp:

  • Kích thước hạt nano đồng đều
    Được xác minh thông qua phân tích SEM hoặc TEM.

  • Độ tinh khiết cao (≥99%)
    Hàm lượng kim loại nặng và tạp chất thấp.

  • Xử lý bề mặt tùy chỉnh
    Dùng để phân tán ưa nước hoặc kỵ nước.

  • Tuân thủ ISO và REACH
    Đặc biệt dùng trong các ngành y tế, tiếp xúc với thực phẩm hoặc các ngành nhạy cảm với xuất khẩu.

Một nhà cung cấp đáng tin cậy không chỉ có thể cung cấp chất lượngnano bari sunfatmà còn hướng dẫn kỹ thuật về công thức và tối ưu hóa quy trình.

Triển vọng tương lai: Nano Bari Sulfate trong Vật liệu tiên tiến

Sự đổi mới trong công nghệ nano tiếp tục mở ra những ứng dụng mới chonano bari sunfat. Nghiên cứu hiện tại khám phá việc sử dụng nó trong:

  • Pin và vật liệu lưu trữ năng lượng
    Tăng cường độ bền điện môi và độ ổn định nhiệt.

  • In 3D và Nanocomposites
    Để cải thiện độ trung thực về mặt cơ học và khả năng chịu nhiệt.

  • Phim chức năng và thiết bị điện tử
    Cung cấp khả năng che chắn EMI, chống tĩnh điện và ngăn chặn tia cực tím.

Khi nhu cầu về vật liệu nhẹ hơn, bền hơn và chắc hơn tăng lên,nano bari sunfatsẽ đóng vai trò quan trọng trong công nghệ thế hệ tiếp theo.

Kết luận: Tại sao Nano Bari Sulfate là sự lựa chọn vật liệu thông minh

Cho dù trong lớp phủ ô tô, chẩn đoán y tế hay nhựa hiệu suất cao,nano bari sunfatmang lại những lợi ích vô song về độ phân tán, độ trong, độ bền cơ học và độ ổn định hóa học. Các đặc tính nano độc đáo của nó giúp các nhà sản xuất tạo ra những sản phẩm vượt trội đáp ứng cả tiêu chuẩn hiệu suất và tiêu chuẩn quy định.

Khi sự đổi mới thúc đẩy nhu cầu về vật liệu tốt hơn, thông minh hơn,nano bari sunfatnổi bật như một thành phần chiến lược trong khoa học vật liệu tiên tiến.


Bảng dữ liệu kỹ thuật Bari sulfat kết tủa nano TLZ-PBS302:


Chỉ số TLZ-PBS302
Hàm lượng BaSO4 min% 98
Kích thước hạt D50 um 0.3
325 Lưới   Cư trú tối đa% 0
Hấp thụ dầu tối đa g/100 g 12,0±2,0
Độ ẩm tối đa% 0.30
Hòa tan trong nước   tối đa% 0.20
Giá trị PH 8.0±1.0
Độ trắng % ≥ 97.0


Lĩnh vực ứng dụng:

Hạt độn trong suốt

Nhựa biến tính

Sơn xe


Để lại tin nhắn của bạn

Những sảm phẩm tương tự

x

sản phẩm phổ biến

x
x