barit trắng
Tính năng sản phẩm:
Barit dùng để khoan được sản xuất từ quặng bari sunfat tự nhiên. Thường được sử dụng làm chất tăng trọng cho tất cả các loại dung dịch khoan trong khai thác dầu khí.
Barite khoan của chúng tôi được sản xuất để đáp ứng hoặc vượt quá tất cả các yêu cầu của APl 13.
Loại này cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao nhưng độ trắng thấp.
Barit trắng, thường được gọi làbarit trắng, là một loại khoáng chất tự nhiên chủ yếu bao gồmbari sunfat (BaSO₄). Do có trọng lượng riêng cao, tính trơ về mặt hóa học và màu trắng nên nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như khoan dầu khí, sơn và chất phủ, nhựa và dược phẩm.
Bài viết này cung cấp tổng quan kỹ thuật chi tiết về barit trắng—bao gồm các tính chất, phương pháp chế biến, cân nhắc về mặt quy định và ứng dụng thực tế.
Mục lục
Barite trắng là gì?
Tính chất vật lý và hóa học
Sản xuất và chế biến
Ứng dụng công nghiệp chính
Cân nhắc về kỹ thuật và an toàn
Tiêu chuẩn quy định và yêu cầu chất lượng
Hướng dẫn xử lý và bảo quản
Những câu hỏi thường gặp (FAQ)
Kết luận và lời kêu gọi hành động chuyên nghiệp
1. Barite trắng là gì?
Barit (công thức hóa họcBaSO₄) là mộtkhoáng chất nặng, trơvới vẻ ngoài màu trắng tự nhiên hoặc không màu. Thuật ngữ “barit trắng” dùng để chỉbarit có độ tinh khiết cao, màu sáng, thường được sử dụng khi yêu cầu về thẩm mỹ hoặc độ tinh khiết là rất quan trọng.
Nguồn sơ cấp:Barit được khai thác từ các mỏ trầm tích trên toàn thế giới, bao gồm Trung Quốc, Ấn Độ, Maroc và Hoa Kỳ.
2. Tính chất vật lý và hóa học
| Tài sản | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Thành phần hóa học | Bari sulfat (BaSO₄) ≥ 90-98% |
| Màu sắc | Trắng đến trắng ngà |
| Trọng lượng riêng | 4.2 – 4.5 |
| Độ cứng Mohs | 3 – 3,5 |
| Kích thước hạt (D50) | 1–20 micron (dạng bột) |
| Chất cặn không hòa tan | ≤ 0,5% |
| Độ sáng (ISO) | ≥ 85% |
| pH (10% bùn) | 6 – 9 |
3. Sản xuất và chế biến
Khai thác và tuyển quặng
Quặng barit thô trải qua quá trình nghiền, xay và rửa để loại bỏ tạp chất như thạch anh, canxit và oxit sắt. Các kỹ thuật chế biến bao gồm:
Tách trọng lực
tuyển nổiđể tách hạt mịn
Tách từ(nếu có nhiễm sắt)
Xay và nghiền
Đối với các ứng dụng đòi hỏi bột mịn, barit được nghiền thành kích thước hạt nhỏ tới 1 micron bằng máy nghiền bi hoặc máy nghiền trục đứng. Phân bố kích thước hạt rất quan trọng đối với hiệu suất trong lớp phủ và nhựa.
Xử lý bề mặt (Tùy chọn)
Để cải thiện khả năng phân tán trong polyme hoặc sơn, bột barit có thể được xử lý bề mặt bằng axit stearic hoặc chất liên kết silane.
4. Ứng dụng công nghiệp chính
4.1 Chất lỏng khoan dầu khí
Barit trắng được sử dụng rộng rãi như mộtchất làm nặng trong bùn khoanđể kiểm soát áp suất giếng khoan. Trọng lượng riêng cao của nó giúp ngăn ngừa sự phun trào trong khi trơ về mặt hóa học với hóa chất khoan.
4.2 Sơn và lớp phủ
Do độ trắng và tính ổn định hóa học của nó, barit được sử dụng như mộtsắc tố mở rộngtrong sơn, cải thiện độ sáng, độ mờ đục và độ bền.
4.3 Nhựa và Cao su
Barit đóng vai trò như mộtvật liệu phụtăng cường mật độ, độ bền cơ học và che chắn bức xạ trong vật liệu tổng hợp nhựa.
4.4 Dược phẩm và công dụng y tế
Barit cấp dược phẩm được sử dụng như mộtchất cản quangtrong chẩn đoán X-quang.
5. Các cân nhắc về kỹ thuật và an toàn
Kích thước hạt và phân bốảnh hưởng đến tính lưu biến của bùn trong dung dịch khoan và độ nhớt của lớp phủ.
Độ tinh khiết hóa họcrất quan trọng để tránh phản ứng với các chất phụ gia hoặc chất tạo màu khoan khác.
Kiểm soát bụiphải thực hiện các biện pháp để giảm thiểu nguy cơ hít phải.
Barit làkhông độc hạinhưng hít phải bụi mịn có thể gây kích ứng đường hô hấp.
6. Tiêu chuẩn quy định và yêu cầu chất lượng
| Tiêu chuẩn | Sự miêu tả |
|---|---|
| Tiêu chuẩn API 13A | Thông số kỹ thuật của dung dịch khoan dầu mỏ barit |
| ASTM D96 | Tiêu chuẩn kỹ thuật cho barit sử dụng trong dung dịch khoan |
| Tiêu chuẩn ISO13500 | Chất lượng và phương pháp thử nghiệm barit trong dung dịch khoan |
| GB/T3356(Trung Quốc) | Tiêu chuẩn chất lượng barit công nghiệp |
| TIẾP CẬN / RoHS | Tuân thủ môi trường đối với khoáng sản công nghiệp |
7. Hướng dẫn xử lý và lưu trữ
Lưu trữ barit trắng trongkho khô ráo, thông thoángđể tránh hấp thụ độ ẩm.
Sử dụnghệ thống hút bụitrong quá trình xử lý để giảm các hạt lơ lửng trong không khí.
Tránh trộn lẫn với các hóa chất không tương thích để duy trì độ tinh khiết.
Tuân thủ các quy định của địa phương đối vớivận chuyển bột khoáng sản.
8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Câu hỏi 1: Sự khác biệt giữa barit trắng và barit thông thường là gì?
Barit trắng có độ tinh khiết cao hơn, kích thước hạt mịn hơn và độ trắng vượt trội, thích hợp cho các ứng dụng đặc biệt.
Câu 2: Barit trắng có gây hại cho sức khỏe không?
Barit nhìn chung là an toàn nhưng cần tránh hít phải bụi mịn bằng cách sử dụng khẩu trang bảo vệ.
Câu hỏi 3: Barit trắng có thể tái chế hoặc tái sử dụng được không?
Trong một số trường hợp, barit đã qua sử dụng từ dung dịch khoan có thể được tái chế để tái sử dụng sau khi làm sạch.
Câu hỏi 4: Mức giá thông thường cho barit trắng là bao nhiêu?
Giá cả thay đổi tùy theo độ tinh khiết và kích thước hạt nhưng nhìn chung dao động từ 100 đến 300 đô la một tấn.
Câu 5: Kích thước hạt ảnh hưởng đến hiệu suất của barit như thế nào?
Kích thước hạt nhỏ hơn giúp cải thiện khả năng phân tán và độ hoàn thiện bề mặt nhưng có thể làm tăng độ nhớt của bùn và tạo ra bụi.
9. Kết luận và lời kêu gọi hành động chuyên nghiệp
Barit trắngvẫn là khoáng chất không thể thiếu trong các ngành công nghiệp đòi hỏi chất độn và chất tạo trọng lượng có mật độ cao, trơ về mặt hóa học và thẩm mỹ. Cho dù trongkhoan dầu, sơn phủ hoặc nhựa, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn API, ASTM và ISO là rất quan trọng đối với hiệu suất và sự an toàn.
Các lĩnh vực ứng dụng:
◆Khoan dầu ◆Vật liệu ma sát ◆Cao su ◆Tường bức xạ
chỉ mục |
TLZ-DB01 |
TLZ-DB02 |
Vẻ bề ngoài |
hạt |
hạt |
Trọng lực đặc biệt ≥ |
4,1g/cm³ |
4,2g/cm³ |
Hàm lượng BaSO₄+ SrSO₄ |
85% |
90% |
Hg ppm ≤ |
1 trang/phút |
1 trang/phút |
Cd ppm ≤ |
3 trang/phút |
3 trang/phút |
Khi ppm ≤ |
40 trang/phút |
40 trang/phút |
Chì ppm ≤ |
1000 phần triệu |
1000 phần triệu |
Nội dung Si0₂ |
- |
tối đa 3% |
Hàm lượng Fe₂O₃ |
- |
tối đa 3% |
cacbonat |
Tối đa 5000ppm |
Tối đa 5000 ppm |
Kim loại kiềm thổ tan trong nước như canxi ≤ |
250 mg/kg |
250 mg/kg |
Miosture |
MỘT% |
MỘT% |
Kích thước hạt |
0-100mm |
0-100mm |
